| | | |
| [xiàqíng] |
| | 1. tình hình bên dưới; tình hình cấp dưới hoặc tình hình quần chúng。下级或群众的情况或心意。 |
| | 下情得以上达。 |
| tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên. |
| | 了解下情。 |
| tìm hiểu tình hình (tâm tình) bên dưới. |
| | 2. ý nguyện của kẻ dưới này (lời nói khiêm tốn, chỉ ý kiến hoặc tình hình của bản thân mình)。谦辞,旧时对人有所陈述时称自己的情况或心情。 |