请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qín]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 17
Hán Việt: CẦM
 bắt; tóm。捉拿。
 欲擒故纵。
 muốn bắt nhưng (vờ như) buông lỏng.
 擒贼先擒王。
 đánh giặc trước tiên phải bắt vua giặc.
Từ ghép:
 擒拿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:20