请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 擦洗
释义 擦洗
[cāxǐ]
 lau; chùi; cọ; lau chùi (dùng khăn ướt hoặc rượu lau chùi cho sạch)。用湿布块儿或酒精等擦拭使干净。
 擦洗餐桌
 lau bàn ăn
 这个手表该擦洗擦洗了
 đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:49:51