请输入您要查询的越南语单词:
单词
六神无主
释义
六神无主
[liùshénwúzhǔ]
Hán Việt: LỤC THẦN VÔ CHỦ
hoang mang lo sợ; mất bình tĩnh; hoang mang lo sợ; không làm chủ được tinh thần (theo Đạo gia, lục thần của cơ thể người gồm tim, gan, phổi, thận, tỳ, mật)。形容惊慌或着急而没有主意。
随便看
荤话
荥
荦
荦荦
荧
荧光
荧光屏
荧光灯
荧屏
荧惑
荧荧
荨
荨麻
荨麻疹
荩
荩草
荪
荫
荫凉
荫庇
荫翳
荫蔽
荬
荭
荮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:14:18