请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 共同
释义 共同
[gòngtóng]
 1. chung; cộng đồng。属于大家的;彼此都具有的。
 共同点
 điểm chung
 共同语言
 chung tiếng nói; hiểu nhau
 搞好经济建设是全国人民的共同心愿。
 làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước.
 2. cùng; chung。大家一起(做)。
 共同努力
 cùng nỗ lực; cùng cố gắng.
 共同决定
 cùng quyết định.
 共同行动
 cùng hành động
 共同对敌
 cùng chống kẻ thù.
 共同前进
 cùng tiến bước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:44