释义 |
共同 | | | | | [gòngtóng] | | | 1. chung; cộng đồng。属于大家的;彼此都具有的。 | | | 共同点 | | điểm chung | | | 共同语言 | | chung tiếng nói; hiểu nhau | | | 搞好经济建设是全国人民的共同心愿。 | | làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước. | | | 2. cùng; chung。大家一起(做)。 | | | 共同努力 | | cùng nỗ lực; cùng cố gắng. | | | 共同决定 | | cùng quyết định. | | | 共同行动 | | cùng hành động | | | 共同对敌 | | cùng chống kẻ thù. | | | 共同前进 | | cùng tiến bước. |
|