请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 梯队
释义 梯队
[tīduì]
 1. thê đội (quân đội)。军队战斗或行军时,按任务和行动顺序区分为几个部分,每一部分叫做一个梯队。
 2. thê đội。指依次接替上一拨人任务的干部、运动员等。
 加强技术人员的梯队建设。
 tăng cường xây dựng thê đội cho nhân viên kỹ thuật.
 女排第二梯队
 thê đội thứ hai bóng chuyền nữ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:30:41