请输入您要查询的越南语单词:
单词
共计
释义
共计
[gòngjì]
1. tổng cộng; tính gộp; tất cả; cả thảy。合起来计算。
共计三千万元
tổng cộng 30.000.000 đồng.
2. cùng bàn tính; cùng bàn chuyện; cùng trao đổi。共同计议;共议。
共计大事
cùng bàn chuyện lớn
随便看
列队
刘
刘海儿
则
则声
刚
刚介
刚体
刚健
刚刚
刚劲
刚好
刚巧
刚度
刚强
刚性
刚愎
刚愎自用
刚才
刚果
刚柔相济
刚正
刚正不阿
刚毅
刚毛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 5:41:26