请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 共计
释义 共计
[gòngjì]
 1. tổng cộng; tính gộp; tất cả; cả thảy。合起来计算。
 共计三千万元
 tổng cộng 30.000.000 đồng.
 2. cùng bàn tính; cùng bàn chuyện; cùng trao đổi。共同计议;共议。
 共计大事
 cùng bàn chuyện lớn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:30:24