请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 距离
释义 距离
[jùlí]
 1. cách; khoảng cách。在空间或时间上相隔。
 天津距离北京约有二百四十里。
 Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
 现在距离唐代已经有一千多年。
 thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
 2. cự ly。相隔的长度。
 等距离。
 cự ly bằng nhau.
 他的看法和你有距离。
 cách nhìn nhận của anh ấy khác với anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:56:53