请输入您要查询的越南语单词:
单词
距
释义
距
[jù]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 12
Hán Việt: CỰ
1. cự ly; khoảng cách; cách。距离。
行 距。
khoảng cách giữa các hàng.
株距。
khoảng cách giữa các cây.
两地相距不远。
hai nơi cách nhau không xa.
距今已有十载。
cách đây đã mười năm.
2. cựa gà。雄鸡、雉等的腿的后面突出象脚趾的部分。
Từ ghép:
距离
随便看
花芽
花苗
花苞
花茶
花草
花药
花菜
花萼
花蕊
花蕾
花蜜
花街柳巷
花衫
花被
花言巧语
花说柳说
花账
花费
花车
花轴
花轿
花边
花边人物
花遮柳掩
花酒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 13:03:09