请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jù]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 12
Hán Việt: CỰ
 1. cự ly; khoảng cách; cách。距离。
 行 距。
 khoảng cách giữa các hàng.
 株距。
 khoảng cách giữa các cây.
 两地相距不远。
 hai nơi cách nhau không xa.
 距今已有十载。
 cách đây đã mười năm.
 2. cựa gà。雄鸡、雉等的腿的后面突出象脚趾的部分。
Từ ghép:
 距离
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 13:03:09