请输入您要查询的越南语单词:
单词
共通
释义
共通
[gòngtōng]
1. chung; cùng。通行于或适用于各个方面的。
共通的道理
đạo lý chung
2. cộng đồng; chung; cùng。共同1.。
这三篇习作有一个共通的毛病。
ba bài tập làm văn này có cùng một khuyết điểm.
随便看
观念形态
观感
观战
观摩
观望
观止
观测
观火
观点
观看
观瞻
观礼
观者如堵
观览
观象台
观赏
观赏植物
观赏鱼
观阵
观音
观音土
观音菩萨
观风
觃
规
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/20 0:40:24