请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 关头
释义 关头
[guāntóu]
 bước ngoặt; thời cơ; giây phút。起决定作用的时机或转折点。
 紧要关头
 giây phút quan trọng
 危急关头
 bước ngoặt nguy cấp; giây phút nguy cấp.
 革命到了严重的关头。
 cách mạng đang lâm vào giây phút nghiêm trọng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 17:20:36