释义 |
伪 | | | | | Từ phồn thể: (偽) | | [wěi] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 6 | | Hán Việt: NGUỴ | | | 1. giả; nguỵ。有意做作掩盖本来面貌的;虚假(跟'真'相对)。 | | | 伪钞 | | tiền giả | | | 去伪存真。 | | bỏ cái giả giữ cái thật. | | | 2. nguỵ; phi pháp (cái bất hợp pháp không được dân ủng hộ)。不合法的;窃取政权、不为人民所拥护的。 | | | 伪政权 | | chính quyền nguỵ; nguỵ quyền | | | 伪军 | | quân nguỵ; nguỵ quân | | Từ ghép: | | | 伪君子 ; 伪善 ; 伪书 ; 伪托 ; 伪造 ; 伪装 ; 伪足 |
|