请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 关照
释义 关照
[guānzhào]
 1. chăm sóc; quan tâm。关心照顾。
 我走后,这里的工作请你多多关照。
 sau khi tôi đi, công việc ở đây mong anh quan tâm nhiều hơn nữa.
 2. phối hợp với nhau, sắp xếp toàn diện。互相照应,全面安排。
 3. nhắn tin; báo tin; nhắc; thông báo miệng。口头通知。
 你关照食堂一声,给开会的人留饭。
 anh bảo với nhà ăn một tiếng, để lại phần cơm cho những người đi họp.
 关照他明天早点来。
 nhắc anh ấy mai đến sớm một chút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 20:40:48