请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公私
释义 公私
[gōngsī]
 công và tư; nhà nước và tư nhân。公家和私人。
 公私兼顾
 chú ý cả công và tư
 公私合营
 công tư hợp doanh
 公私关系
 quan hệ giữa nhà nước và tư nhân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:18:31