请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上手
释义 上手
[shàngshǒu]
 1. cánh trên (ngồi)。位置较尊的一侧。也作上首。
 2. nhà trên; cửa trên (trong bàn đánh bài)。上家。
 3. bắt đầu。开始。
 今天球一上手就打得很顺利。
 hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:23:51