请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 积压
释义 积压
[jíyā]
 đọng lại; ứ đọng; tồn đọng; chất đống; chất chứa。长期积存,未作处理。
 积压物资。
 vật tư tồn đọng.
 积压在心中的疑问。
 nỗi ngờ vực vẫn còn đọng lại trong lòng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:07:54