请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhì]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: TRẬT
 1. trật tự; thứ tự。次序。
 秩序
 trật tự
 2. bổng lộc; cấp bậc (quan lại)。俸禄,也指官的品级。
 3. mười năm。十年。
 七秩大庆。
 ăn mừng bảy mươi tuổi.
Từ ghép:
 秩序
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:18:53