请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蓝皮书
释义 蓝皮书
[lánpíshū]
 sách bìa trắng (những văn kiện quan trọng liên quan đến vấn đề chính trị, ngoại giao, tài chánh khi công bố cho chính phủ hay hội nghị thì bìa ngoài thường màu trắng, nên gọi là sách bìa trắng. Vì theo thói quen và nội dung các văn kiện của các quốc gia không giống nhau nên trang bìa có thể là màu khác như màu xanh, màu vàng hay màu hồng...)。政府、会议等公开发表 的有关政治、外交、财政等重大问题的文件,封面为白色,所以叫蓝皮书 (白皮书)。由于各国习惯和文件 内容不同,也有用别种颜色的,如蓝皮书、黄皮书、红皮书。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:22