请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蓝田猿人
释义 蓝田猿人
[lántiányuánrén]
 người vượn Lam Điền (là một trong những giống vượn người ở Trung Quốc, sống cách hơn sáu mươi vạn năm, di tích hoá thạch được phát hiện vào năm 1963, ở Lam Điền thuộc Thiểm Tây Trung Quốc)。中国猿人的一种,大约生活在六十多 万年以前,化石在1963年发现于陕西蓝田。也叫蓝田人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:58:14