请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jī]
Bộ: 八 - Bát
Số nét: 8
Hán Việt: KI, KỲ
 Lệ Thực Kỳ (tên một người thời Hán, Trung Quốc)。用于人名,郦食其(ĹÝjī),汉朝人。
 Ghi chú: 另见qí
[qí]
Bộ: 其(Kỳ)
Hán Việt: KỲ
 1. của nó; của chúng nó。他(她、它)的;他(她、它)们的。
 各得其所。
 người nào cũng có vị trí riêng của người nấy.
 自圆其说。
 vo tròn cho kín kẽ.
 2. họ; nó; bọn họ; bọn nó; chúng nó。他(她、它);他(她、它)们。
 促其早日实现。
 thúc đẩy cho nó sớm được thực hiện.
 不能任其自流。
 không thể để cho nó tự phát triển thế nào cũng được.
 3. cái đó; cái ấy; việc ấy; chuyện ấy。那个;那样。
 查无其事。
 tuyệt nhiên không có chuyện ấy.
 不厌其烦。
 nhẫn nại; chịu phiền.
 4. hư chỉ。虚指。
 忘其所以。
 quên rằng vì sao lại thế.
 5. biểu thị sự suy đoán, phản vấn。表示揣测、反诘。
 岂其然乎?
 chẳng lẽ thế à?
 其奈我何?
 làm gì tôi?
 6. biểu thị mệnh lệnh。表示命令。
 子其勉之!
 hãy gắng lên!
 7. hậu tố (từ đặt ở cuối câu)。词尾。
 极其。
 cực kỳ.
 尤其。
 nhất là.
 如其。
 nếu như.
 大概其。
 đại khái.
 Ghi chú: 另见jī
Từ ghép:
 其次 ; 其间 ; 其实 ; 其它 ; 其他 ; 其余 ; 其中
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 1:58:26