请输入您要查询的越南语单词:
单词
贫穷
释义
贫穷
[pínqióng]
bần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổ。生产资料和生活资料缺乏。
贫穷的人们
những người cùng khổ
过着极贫穷的生活。
Sống cuộc đời nghèo khổ.
战胜贫穷
chiến thắng nghèo khổ
随便看
成全
成分
成功
成化
棒操
棒棒糖
棒槌
棒球
棓
棔
棕
棕树
棕榈
棕毛
棕毯
棕熊
棕红
棕绳
棕绷
棕编
棕缚
棕色
棕黄
棕黑
棘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 15:41:50