请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贫穷
释义 贫穷
[pínqióng]
 bần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổ。生产资料和生活资料缺乏。
 贫穷的人们
 những người cùng khổ
 过着极贫穷的生活。
 Sống cuộc đời nghèo khổ.
 战胜贫穷
 chiến thắng nghèo khổ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:58