请输入您要查询的越南语单词:
单词
贫穷
释义
贫穷
[pínqióng]
bần cùng; nghèo túng; nghèo khổ; cùng khổ。生产资料和生活资料缺乏。
贫穷的人们
những người cùng khổ
过着极贫穷的生活。
Sống cuộc đời nghèo khổ.
战胜贫穷
chiến thắng nghèo khổ
随便看
苫
苫布
苫背
苯
苯乙烯
苯基
苯甲酸
苯胺
苯酚
英
英两
英亩
英俊
英制
英勇
英华
英名
英吨
英国
英姿
英寸
英寻
英尺
英年
英才
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:58