请输入您要查询的越南语单词:
单词
上水
释义
上水
[shàngshuǐ]
1. tiếp nước; châm nước (tàu, xe...)。给火车、轮船等加水。
2. thượng lưu。上游。
3. ngược thượng lưu。向上游航行。
上水船。
thuyền chạy ngược thượng lưu.
[shàng·shui]
方
món thượng thủy; phá lấu; món ăn đồ lòng (tim, gan, phổi)。食用的牲畜的心、肝、肺。
随便看
火烧
火烧云
火烧火燎
火烧眉毛
火烫
火热
火焰
火焰喷射器
火煤
火爆
火犁
火球
火电
火盆
火眼
火眼金睛
火石
火砖
火硝
火碱
火磨
火票
火种
火笼
火筷子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:52:33