请输入您要查询的越南语单词:
单词
上水
释义
上水
[shàngshuǐ]
1. tiếp nước; châm nước (tàu, xe...)。给火车、轮船等加水。
2. thượng lưu。上游。
3. ngược thượng lưu。向上游航行。
上水船。
thuyền chạy ngược thượng lưu.
[shàng·shui]
方
món thượng thủy; phá lấu; món ăn đồ lòng (tim, gan, phổi)。食用的牲畜的心、肝、肺。
随便看
编著
编订
编译
编辑
编辑部
编选
编造
编遣
编钟
编队
缗
缘
缘何
缘分
缘故
缘木求鱼
缘由
缘石
缘簿
缘起
缙
缙绅
缚
缛
缜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:47