释义 |
本末 | | | | | [běnmò] | | 名 | | | 1. đầu đuôi; gốc ngọn; từ đầu đến cuối; đỉnh chân; ví với trải qua sự tình từ đầu đến cuối. 树的下部和上部,东西的底部和顶部,比喻事情的从头到尾的经过。 | | | 详述本末 | | tường thuật từ đầu đến cuối; kể rõ đầu đuôi | | | 2. chính phụ; yếu trọng (so sánh cái quan trọng với cái thứ yếu)。比喻主要的与次要的。 | | | 本末倒置 | | đầu đuôi lẫn lộn; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật lên trời |
|