请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本末
释义 本末
[běnmò]
 1. đầu đuôi; gốc ngọn; từ đầu đến cuối; đỉnh chân; ví với trải qua sự tình từ đầu đến cuối. 树的下部和上部,东西的底部和顶部,比喻事情的从头到尾的经过。
 详述本末
 tường thuật từ đầu đến cuối; kể rõ đầu đuôi
 2. chính phụ; yếu trọng (so sánh cái quan trọng với cái thứ yếu)。比喻主要的与次要的。
 本末倒置
 đầu đuôi lẫn lộn; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật lên trời
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:32