请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本来
释义 本来
[běnlái]
 1. vốn có; lúc đầu; ban đầu; khởi thuỷ. 原有的。
 本来的面貌
 diện mạo ban đầu
 本来的颜色
 màu lúc đầu; màu khởi thuỷ
 2. trước đây; lúc trước; lúc đầu; vốn (so sánh tình hình hiện tại và lúc trước, biểu thị ngữ khí thay đổi trước sau. Thường dùng ở nửa câu trước, dùng tình huống lúc đầu để đưa ra tiền đề hoặc cơ sở cho sự thay đổi về ngữ khí của nửa câu sau)。(副)原先;先前。拿先前的情况和现实的情况对比,表示语气的前后转变。多用于上半句,用先前的情况给下半句 语气的转变提出前提或基础。
 我本来不知道,到了这里才听说有这么回事
 tôi vốn không hay biết, đến đây mới nghe nói có chuyện như thế
 他本来身体很瘦弱,现在可结实了。
 trước đây anh ấy ốm yếu lắm, giờ thì khoẻ nhiều rồi
 3. lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ。表示理所当然。
 本来应该你去。
 lẽ ra phải là anh đi
 本来就该这样办
 đáng lẽ nên làm như vầy
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:02:23