请输入您要查询的越南语单词:
单词
半疯儿
释义
半疯儿
[bànfēngr]
1. mát; hâm hấp; tưng tửng; man; người bị bệnh thần kinh nhẹ. 患有轻微精神病的人。
2. người mát; người khùng; người nói năng hành động hơi điên điên. 指言语行动颠倒、轻狂的人。也叫半疯子。
随便看
汪汪
汪洋
汫
汭
汰
汲
汲取
汲引
汲汲
汳
汴
汶
汹
汹汹
汹涌
汽
汽化
汽化器
汽化热
汽机
汽水
汽油
汽油机
汽灯
汽碾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:18:08