请输入您要查询的越南语单词:
单词
半疯儿
释义
半疯儿
[bànfēngr]
1. mát; hâm hấp; tưng tửng; man; người bị bệnh thần kinh nhẹ. 患有轻微精神病的人。
2. người mát; người khùng; người nói năng hành động hơi điên điên. 指言语行动颠倒、轻狂的人。也叫半疯子。
随便看
开园
开国
开场
开场白
开垦
开墒
开外
开夜车
开天窗
开天辟地
开头
开奖
开始
开学
开宗明义
开导
开小差
开局
开展
开山
开山祖师
开工
开市
开幕
开庭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 19:38:11