请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 汪汪
释义 汪汪
[wāngwāng]
 1. lưng tròng; giàn giụa; đầm đìa; rưng rưng; đẫm lệ (nước mắt)。形容充满水或眼泪的样子。
 眼泪汪汪。
 nước mắt giàn giụa.
 水汪汪。
 nước mênh mông.
 2. mênh mông (nước)。形容水面宽广。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:11:13