请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 协同
释义 协同
[xiétóng]
 hiệp đồng; hợp tác; cộng tác。各方互相配合或甲方协助乙方做某件事。
 协同办理。
 hợp tác giải quyết.
 各军种兵种协同作战。
 các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:29:26