请输入您要查询的越南语单词:
单词
卑下
释义
卑下
[bēixià]
形
thấp hèn; hèn hạ; xoàng xĩnh; tầm thường; nhỏ bé (phẩm cách, phong cách, địa vị...) 。(品格、风格等)低下;地位低下。主要指品格、风格等低下。
此人品格卑下。
người này phẩm cách thấp hèn
随便看
鄙吝
鄙夫
鄙夷
鄙屑
鄙弃
鄙意
鄙薄
鄙见
鄙视
鄙贱
鄙陋
鄚
鄜
鄞
鄠
鄢
鄣
鄩
鄯
鄱
鄴
鄹
鄾
酂
酃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:33:54