请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 强健
释义 强健
[qiángjiàn]
 cường tráng; khoẻ mạnh; lực lưỡng (thân thể)。(身体)强壮。
 强健的体魄。
 thể phách khoẻ mạnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 15:53:22