请输入您要查询的越南语单词:
单词
单列
释义
单列
[dānliè]
viết ra từng điều; từng hạng mục。(项目等)单独开列。
计划单列市
kế hoạch cho từng hạng mục của thành phố.
这笔款项收支单列。
khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
随便看
摊分
摊售
摊场
摊子
摊手
摊派
摊点
摊牌
摊贩
摐
摒
摒弃
摒挡
摒绝
摔
摔交
摔打
摘
摘借
摘引
摘录
摘由
摘登
摘编
摘要
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 13:57:25