请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 单列
释义 单列
[dānliè]
 viết ra từng điều; từng hạng mục。(项目等)单独开列。
 计划单列市
 kế hoạch cho từng hạng mục của thành phố.
 这笔款项收支单列。
 khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 13:57:25