请输入您要查询的越南语单词:
单词
单列
释义
单列
[dānliè]
viết ra từng điều; từng hạng mục。(项目等)单独开列。
计划单列市
kế hoạch cho từng hạng mục của thành phố.
这笔款项收支单列。
khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
随便看
郁闷
郃
郄
郅
郇
郈
郊
郊区
郊外
郊游
郋
郎
郎中
郎当
郎才女貌
郎猫
郎舅
郏
郐
郑
郑重
郓
郕
郗
郚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 10:02:11