请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jì]
Bộ: 八 - Bát
Số nét: 16
Hán Việt: KÝ
 1. hy vọng; mong muốn; mong mỏi; kỳ vọng。希望;希图。
 希冀。
 kỳ vọng.
 冀其成功。
 hy vọng sẽ thành công.
 2. Ký (tên khác của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)。河北的别称。
 3. họ Ký。姓。
Từ ghép:
 冀望
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:32:23