请输入您要查询的越南语单词:
单词
内中
释义
内中
[nèizhōng]
bên trong; trong đó; trong ấy (chỉ sự vật trừu tượng)。里头(多指抽象的)。
内中情形非常复杂。
tình thế bên trong rất phức tạp.
你不晓得内中的事。
anh không hiểu được nội tình của sự việc đâu
随便看
帽盔儿
帽耳
帽舌
帽花
幂
幄
幅
幅员
幅度
幅面
幈
幌
幌动
幌子
幎
幔
幔子
幔帐
幕
幕僚
幕友
幕后
幕宾
幕布
幕府
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:50