请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 内中
释义 内中
[nèizhōng]
 bên trong; trong đó; trong ấy (chỉ sự vật trừu tượng)。里头(多指抽象的)。
 内中情形非常复杂。
 tình thế bên trong rất phức tạp.
 你不晓得内中的事。
 anh không hiểu được nội tình của sự việc đâu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:50