请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成总儿
释义 成总儿
[chéngzǒngr]
 1. tất cả; một thể; trọn gói; hết thảy; toàn bộ; suốt; trọn; mọi。一总、总共。
 这笔钱我还是成总儿付吧!
 khoản tiền này để tôi trả một thể cho!
 2. cả loạt; cả xê-ri; cả lố。整批地。
 用得多就成总儿买,用得少就零碎买。
 dùng nhiều thì mua cả xê-ri, dùng ít thì mua lẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 17:15:46