请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成数
释义 成数
[chéngshù]
 1. số tròn; số chẵn; toàn bộ; nguyên (như năm chục, hai trăm, ba ngàn...)。不带零头的整数,如五十、二百、三千等。
 2. tỉ suất; tỉ số; phần trăm; tỉ lệ。一数为另一数的几成,泛指比率。
 应在生产组内找标准劳动力,互相比较,评成数。
 ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 4:16:46