释义 |
成数 | | | | | [chéngshù] | | | 1. số tròn; số chẵn; toàn bộ; nguyên (như năm chục, hai trăm, ba ngàn...)。不带零头的整数,如五十、二百、三千等。 | | | 2. tỉ suất; tỉ số; phần trăm; tỉ lệ。一数为另一数的几成,泛指比率。 | | | 应在生产组内找标准劳动力,互相比较,评成数。 | | ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ. |
|