请输入您要查询的越南语单词:
单词
即席
释义
即席
[jíxí]
书
1. ngay trên bàn tiệc; ngay trong bữa tiệc; ngay trên bàn hội nghị。在宴席或集会上。
即席讲话。
nói chuyện ngay trên bàn tiệc.
即席赋诗。
làm thơ ngay trên bàn tiệc.
2. ngồi vào chiếu; ngồi vào bàn; nhập tiệc。入席;就位。
随便看
拭
拭目以待
拮
拮据
拯
拯救
拱
拱券
敌视
敌酋
敌阵
敏
敏感
敏捷
敏锐
救
救世
救世主
救亡
救兵
救助
救命
救困扶危
救国
救应
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 7:43:04