请输入您要查询的越南语单词:
单词
即席
释义
即席
[jíxí]
书
1. ngay trên bàn tiệc; ngay trong bữa tiệc; ngay trên bàn hội nghị。在宴席或集会上。
即席讲话。
nói chuyện ngay trên bàn tiệc.
即席赋诗。
làm thơ ngay trên bàn tiệc.
2. ngồi vào chiếu; ngồi vào bàn; nhập tiệc。入席;就位。
随便看
阿森松岛
阿波罗计划
阿洛菲
阿爸
阿片
阿物儿
阿的平
阿皮亚
阿米巴
阿米巴痢疾
阿罗汉
阿耳法粒子
阿肯色
阿胶
阿芒拿
阿芙蓉
阿訇
阿谀
阿门
阿附
阿飞
阿魏
阿鲁巴
阿鼻地狱
陀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:40:22