请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huò]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 8
Hán Việt: HOẶC
 1. có thể; có lẽ; chắc là。或许;也许。
 问慰团已经起程,明日上午或可到达。
 đoàn uỷ lạo đã lên đường, sáng ngày mai có lẽ đến nơi.
 2. hoặc; hay là; hoặc giả。或者2.。
 或多或少
 hoặc nhiều hoặc ít
 不解决桥或船的问题,过河就是一句空话。
 không giải quyết vấn đề cầu hoặc thuyền, qua sông chỉ là một lời nói suông.
 他生怕我没听清或不注意,所以又嘱咐了一遍。
 anh ấy sợ tôi không nghe hoặc không chú ý, cho nên dặn thêm lần nữa.
 3. người nào đó; có người。某人;有人的。
 或告之曰。
 có người báo rằng
 4. hơi; chút; một chút; một ít。稍微。
 不可或缺。
 không thể thiếu chút nào.
 不可或忽。
 không thể sơ suất chút nào
Từ ghép:
 或然 ; 或然率 ; 或许 ; 或则 ; 或者
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:42