请输入您要查询的越南语单词:
单词
时时
释义
时时
[shíshì]
thường thường; luôn luôn。常常。
时时不忘自己是人民的勤务员。
luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
二十年来我时时想起这件事。
hai mươi năm nay tôi luôn luôn nhớ đến chuyện này.
随便看
蜞
蜡
蜡丸
蜡像
蜡台
蜡床
蜡扦
蜡板
蜡果
蜡染
蜡泪
蜡烛
蜡版
蜡白
蜡笔
蜡纸
蜡花
蜡黄
蜢
蜣
蜣螂
蜥
蜥蜴
蜩
蜮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:08:32