请输入您要查询的越南语单词:
单词
时时
释义
时时
[shíshì]
thường thường; luôn luôn。常常。
时时不忘自己是人民的勤务员。
luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
二十年来我时时想起这件事。
hai mươi năm nay tôi luôn luôn nhớ đến chuyện này.
随便看
峻
峻峭
峻急
崀
崁
崂
崃
崄
崆
崇
崇仰
崇信
崇奉
崇尚
崇拜
崇敬
崇洋媚外
崇祯
崇论闳论
崇高
崌
崎
崎岖
崑
崑山
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 16:57:07