请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 时时
释义 时时
[shíshì]
 thường thường; luôn luôn。常常。
 时时不忘自己是人民的勤务员。
 luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
 二十年来我时时想起这件事。
 hai mươi năm nay tôi luôn luôn nhớ đến chuyện này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:08:32