请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (戰)
[zhàn]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 9
Hán Việt: CHIẾN
 1. chiến tranh; chiến đấu。战争;战斗。
 宣战
 tuyên chiến
 停战
 đình chiến
 持久战
 chiến đấu lâu dài; đánh lâu dài
 2. tiến hành chiến tranh hoặc chiến đấu。进行战争或战斗。
 战胜
 chiến thắng
 百战百胜
 bách chiến bách thắng; trăm trận trăm thắng
 愈战愈勇
 càng đánh càng hăng
 战天斗地
 chiến đấu với thiên nhiên; đấu tranh với thiên nhiên.
 3. họ Chiến。姓。
 4. run; phát run。发抖。
 寒战
 lạnh run
 冷得打战
 lạnh đến phát run
 胆战心惊
 run sợ
Từ ghép:
 战败 ; 战报 ; 战备 ; 战表 ; 战场 ; 战刀 ; 战地 ; 战抖 ; 战斗 ; 战斗机 ; 战斗力 ; 战犯 ; 战俘 ; 战歌 ; 战功 ; 战鼓 ; 战国 ; 战果 ; 战壕 ; 战火 ; 战祸 ; 战机 ; 战绩 ; 战舰 ; 战局 ; 战具 ; 战利品 ; 战例 ; 战栗 ; 战列舰 ; 战乱 ; 战略 ; 战略物资 ; 战马 ; 战勤 ; 战区 ; 战胜 ; 战士 ; 战事 ; 战术 ; 战天斗地 ; 战线 ; 战役 ; 战鹰 ; 战友 ; 战云 ; 战战兢兢 ; 战争
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 13:54:56