请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhào]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 13
Hán Việt: CHIẾU
 1. chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi。照射。
 日照
 mặt trời soi sáng
 阳光照在窗台上。
 ánh mặt trời chiếu lên cửa sổ.
 用手电筒照一照。
 lấy đèn pin rọi xem.
 2. soi (gương hoặc những vật phản quang khác.)。对着镜子或其他反光的东西看自己的影子,有反光作用的东西把人或物的形象反映出来。
 照镜子
 soi gương
 湖面如镜,把岸上的树木照得清清楚楚。
 mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.
 3. chụp; quay (phim, ảnh)。拍摄(相片、电影)。
 这张相片照得很好。
 tấm hình này chụp rất đẹp.
 4. tấm hình; tấm ảnh; bức ảnh。相片。
 小照
 tấm ảnh nhỏ
 玉照
 tấm ảnh đẹp (của con gái).
 5. bằng; giấy chứng nhận; chứng từ。执照;政府所发的凭证。
 车照
 bằng lái xe
 护照
 hộ chiếu
 牌照
 giấy phép kinh doanh; bằng lái xe.
 取缔无照摊贩。
 cấm những người buôn bán không có giấy phép.
 6. chăm sóc; trông nom; săn sóc。照料。
 照管
 trông nom; chăm sóc; săn sóc.
 照应
 săn sóc; chăm sóc
 7. thông báo; báo cho biết。通知。
 关照
 nhắn tin; báo tin
 照会
 thông báo; thông điệp; công hàm
 8. so sánh; đối chiếu。比照。
 查照
 rà xét; đối chiếu
 对照
 đối chiếu; so sánh
 9. hiểu rõ; biết rõ。知晓;明白。
 心照不宣
 trong lòng hiểu rõ không cần nói ra.
 10. nhằm; theo; nhắm vào。对着;向着。
 照这个方向走。
 theo hướng này mà đi.
 11. theo; căn cứ theo; y theo。依照;按照。
 照章办事。
 theo lệ mà làm
 照这个样子做。
 theo kiểu này mà làm
Từ ghép:
 照搬 ; 照办 ; 照本宣科 ; 照壁 ; 照常 ; 照抄 ; 照登 ; 照发 ; 照拂 ; 照顾 ; 照管 ; 照葫芦画瓢 ; 照护 ; 照会 ; 照旧 ; 照看 ; 照理 ; 照例 ; 照料 ; 照临 ; 照猫画虎 ; 照面儿 ; 照明 ; 照明弹 ; 照排 ; 照片儿 ; 照片 ; 照墙 ; 照射 ; 照实 ; 照说 ; 照相 ; 照相版 ; 照相机 ; 照相纸 ; 照样 ; 照妖镜 ; 照耀 ; 照应 ; 照应 ; 照直
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 8:38:42