请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 战例
释义 战例
[zhànlì]
 trận điển hình; trận mẫu。战争、战役或战斗的事例。
 淝水之战是中国历史上以少胜多的著名战例。
 trận Phì Thuỷ là trận điển hình nổi tiếng về lấy ít thắng nhiều trong lịch sử Trung Quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 16:38:19