请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[·da]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 10
Hán Việt: ĐÁP
 mụn cơm; cục; nút; gút。见〖疙疸〗
 Ghi chú: 另见dǎn
[dǎn]
Bộ: 疒(Nạch)
Hán Việt: ĐẢM
 bệnh vàng da vàng mắt (do viêm gan)。见〖黄疸〗。
 Ghi chú: 另见·da
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:34