释义 |
疲乏 | | | | | [pífá] | | | 1. mệt mỏi; mệt lả; mệt đừ; mệt nhoài; rã rời (cần phải nghỉ ngơi)。因体力或脑力消耗过多而需要休息。 | | | 2. kiệt sức; yếu sức。因运动过度或刺激过强,细胞、组织或器官的机能或反应能力减弱。 | | | 听觉疲乏。 | | thính giác yếu. | | | 肌肉疲乏。 | | cơ bắp yếu. | | | 3. bị mài mòn; bị yếu (do tác động của bên ngoài hoặc do thời gian kéo dài quá lâu)。因外力过强或作用时间过久而不能继续起正常的反应。 | | | 磁性疲乏。 | | từ tính bị yếu đi. |
|