请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 战地
释义 战地
[zhàndì]
 chiến địa; chiến trường; mặt trận。两军交战的地区,也用于比喻。
 战地医院
 bệnh viện dã chiến; bệnh viện ở chiến trường.
 参赛队已大半抵达战地。
 những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:11