请输入您要查询的越南语单词:
单词
战地
释义
战地
[zhàndì]
chiến địa; chiến trường; mặt trận。两军交战的地区,也用于比喻。
战地医院
bệnh viện dã chiến; bệnh viện ở chiến trường.
参赛队已大半抵达战地。
những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
随便看
诗社
诗章
诗篇
诗经
诗话
诗谶
诗豪
诗赋
诗集
诗韵
诘
诘责
诘问
诙
诙谐
诚
诚实
诚心
诚恳
诚惶诚恐
诚意
诚挚
诚敬
诚服
诚朴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:11