请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 失利
释义 失利
[shīlì]
 thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại。打败仗;战败;在比赛中输了。
 吸取战斗失利的教训,以利再战。
 rút ra bài học thất bại trong chiến tranh sẽ có lợi cho cuộc chiến về sau.
 青年足球队初战失利。
 đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
 比赛失利。
 thi đấu thất bại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 21:30:56