释义 |
失利 | | | | | [shīlì] | | | thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại。打败仗;战败;在比赛中输了。 | | | 吸取战斗失利的教训,以利再战。 | | rút ra bài học thất bại trong chiến tranh sẽ có lợi cho cuộc chiến về sau. | | | 青年足球队初战失利。 | | đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu. | | | 比赛失利。 | | thi đấu thất bại. |
|