请输入您要查询的越南语单词:
单词
战术
释义
战术
[zhànshù]
1. chiến thuật (nguyên tắc và phương pháp tiến hành chiến tranh)。进行战斗的原则和方法。
2. chiến thuật (ví với phương pháp giải quyết vấn đề cục bộ)。比喻解决局部问题的方法。
随便看
生荒
生药
生菜
生角
生计
生词
生财
生财有道
生趣
生路
生辰
生还
生造
生铁
生长
生长期
生长激素
生长点
生长素
生齿
生龙活虎
甡
甥
甥女
用
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:03:21