请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 战机
释义 战机
[zhànjī]
 1. thời cơ chiến đấu。适于战斗的时机。
 抓住战机
 nắm chắc thời cơ chiến đấu
 2. bí mật quân sự。战事的机密。
 泄露战机
 tiết lộ bí mật quân sự
 3. máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu。作战用的飞机。
 出动战机
 điều động máy bay chiến đấu.
 拦截战机
 chặn đường máy bay chiến đấu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:05:43