请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顾惜
释义 顾惜
[gùxī]
 1. yêu thương tất cả; yêu quý; quý。顾全爱惜。
 顾惜身体
 quý sức khoẻ
 顾惜国家财产
 yêu quý tài sản quốc gia
 2. tiếc rẻ; tiếc; thương hại; tội nghiệp。照顾怜惜。
 大家都很顾惜这个没爹没娘的孩子。
 mọi người đều tiếc cho đứa bé không cha không mẹ này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 9:07:05