请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (頓)
[dú]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 14
Hán Việt: ĐỘT
 Mặc Đột (tên của thái tử dân tộc Thiền Vu, một trong các tộc Hung Nô đầu thời Hán)。冒顿。单于(汉初匈奴一个民族)太子的名字。
[dùn]
Bộ: 页(Hiệt)
Hán Việt: ĐỐN
 1. ngừng; tạm ngừng; dừng lại。消停。
 他顿了一下,又接着往下说。
 anh ấy ngừng giây lát, rồi lại nói tiếp.
 2. viết nhấn nét (cách viết chữ Hán)。书法上指用力使笔着纸而暂不移动。
 一横的两头都要顿一顿。
 viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
 3. cúi đầu; giậm chân。(头)叩地;(脚)跺地。
 顿首
 cúi đầu
 顿足
 giậm chân
 4. xử lý; sắp xếp。处理;安置。
 整顿
 chỉnh đốn
 安顿
 sắp xếp ổn định
 5. lập tức; bỗng nhiên; bỗng chốc。立刻;忽然。
 顿然
 bỗng nhiên; đột nhiên
 顿悟
 hiểu ngay; chợt tỉnh ngộ
 6. bữa; hồi; trận (lượng từ)。,用于吃饭、斥责、劝说、打骂等行为的次数。
 一天三顿饭
 một ngày ba bữa cơm
 被他说了一顿
 bị anh ấy nói cho một hồi
 7. họ Đốn。姓。
 8. mệt nhọc; mệt mỏi; nhọc nhằn。疲乏。
 困顿
 khó khăn; khốn đốn
 劳顿
 mệt nhọc; mệt mỏi
 Ghi chú: 另见dú
Từ ghép:
 顿弊 ; 顿踣 ; 顿挫 ; 顿号 ; 顿河 ; 顿呼 ; 顿即 ; 顿开茅塞 ; 顿刻 ; 顿口无言 ; 顿然 ; 顿时 ; 顿首 ; 顿悟 ; 顿消 ; 顿歇 ; 顿踬 ; 顿足不前 ; 顿足捶胸
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:21:47