请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 官商
释义 官商
[guānshāng]
 1. nghiệp quan。旧时指官办商业,也指从事这种商业的人。
 2. thương nghiệp quốc doanh; nhân viên ngành thương nghiệp quốc doanh。现指有官僚作风的国营商业部门或这些部门的人员。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:02:15