请输入您要查询的越南语单词:
单词
欂栌
释义
欂栌
[bólú]
đấu củng (kết cấu đặc biệt của kiến trúc Trung hoa, gồm những thanh ngang từ đỉnh cột chìa ra gọi là củng và những trụ kê hình vuông chèn giữa các củng gọi là đấu)。古代指斗拱。
随便看
胃腺
胃蛋白酶
胃酸
胄
胆
胆力
胆囊
胆固醇
胆壮
胆大包天
胆大妄为
胆大心细
胆子
胆寒
胆小如鼠
胆小管炎
胆小鬼
胆怯
胆憷
胆战心寒
胆战心惊
胆敢
胆气
胆汁
胆瓶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:48:16